Trang chủTMSN • IST
add
Tumosan Motor ve Traktor Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
100,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
100,40 ₺ - 106,40 ₺
Phạm vi một năm
82,20 ₺ - 138,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,24 T TRY
Số lượng trung bình
778,98 N
Tỷ số P/E
2,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,16 Tr | -91,69% |
Chi phí hoạt động | 272,88 Tr | 16,82% |
Thu nhập ròng | -415,84 Tr | -312,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -284,51 | -2.651,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -765,61 Tr | -309,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 22,97% |
Tổng tài sản | 24,54 T | 123,95% |
Tổng nợ | 8,27 T | 77,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -415,84 Tr | -312,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 T | 903,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 T | -757,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,75 Tr | -132,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,63 Tr | 185,56% |
Dòng tiền tự do | -381,14 Tr | 60,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
597