Trang chủTMT • BKK
add
TMT Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,96 ฿ - 3,02 ฿
Phạm vi một năm
2,60 ฿ - 4,34 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | -9,34% |
Chi phí hoạt động | 217,43 Tr | 12,43% |
Thu nhập ròng | 29,68 Tr | -29,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -21,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,21 Tr | -7,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,99 Tr | 76,75% |
Tổng tài sản | 8,99 T | -6,80% |
Tổng nợ | 5,81 T | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,68 Tr | -29,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,53 Tr | 165,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,34 Tr | 48,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,27 Tr | -85,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,46 Tr | 977,74% |
Dòng tiền tự do | 31,78 Tr | 108,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.387