Trang chủTMT • BKK
add
TMT Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,10 ฿ - 3,18 ฿
Phạm vi một năm
2,94 ฿ - 6,05 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T THB
Số lượng trung bình
86,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 T | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 225,50 Tr | 16,83% |
Thu nhập ròng | -135,42 Tr | -267,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,68 | -269,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,36 Tr | -128,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,52 Tr | 27,82% |
Tổng tài sản | 9,70 T | -2,42% |
Tổng nợ | 6,56 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,42 Tr | -267,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,82 Tr | 82,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,68 Tr | 42,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,77 Tr | -75,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,27 Tr | 165,52% |
Dòng tiền tự do | -194,35 Tr | 80,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.410