Trang chủTMW • BKK
add
Thai Mitsuwa PCL
Giá đóng cửa hôm trước
53,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
53,25 ฿ - 53,75 ฿
Phạm vi một năm
47,00 ฿ - 63,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T THB
Số lượng trung bình
15,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 83,78 Tr | -31,38% |
Thu nhập ròng | 167,43 Tr | 21,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,18 | 21,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,76 Tr | 19,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 16,30% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 10,70% |
Tổng nợ | 852,67 Tr | 7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,43 Tr | 21,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,02 Tr | 14,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,76 Tr | 110,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,49 Tr | 11,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,29 Tr | 113,49% |
Dòng tiền tự do | -60,91 Tr | 42,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.561