Trang chủTN1 • FRA
add
Tennant Co
Giá đóng cửa hôm trước
68,50 €
Mức chênh lệch một ngày
69,50 € - 69,50 €
Phạm vi một năm
59,00 € - 86,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,60 Tr | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 103,20 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | -27,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | -24,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | -18,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,60 Tr | -13,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,10 Tr | -6,53% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 6,34% |
Tổng nợ | 587,80 Tr | 8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | -27,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,50 Tr | 20,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | 13,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,10 Tr | -31,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 600,00 N | 114,29% |
Dòng tiền tự do | 25,14 Tr | 38,02% |
Giới thiệu
The Tennant Company is a company with about 4000 employees that provides cleaning products. It is a company that is listed in the New York Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1870
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.632