Trang chủTNC • NYSE
add
Tennant Co
Giá đóng cửa hôm trước
73,66 $
Mức chênh lệch một ngày
72,79 $ - 75,11 $
Phạm vi một năm
67,32 $ - 90,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T USD
Số lượng trung bình
98,72 N
Tỷ số P/E
34,82
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 303,30 Tr | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 105,80 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | 14,90 Tr | -28,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -25,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | 5,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,30 Tr | -13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,40 Tr | 8,75% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 3,35% |
Tổng nợ | 614,20 Tr | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,90 Tr | -28,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,70 Tr | -6,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,70 Tr | -83,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | 84,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,30 Tr | 188,06% |
Dòng tiền tự do | 25,91 Tr | -23,95% |
Giới thiệu
The Tennant Company is a company with about 4000 employees that provides cleaning products. It is a company that is listed in the New York Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1870
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.632