Trang chủTNE • ASX
add
TechnologyOne
Giá đóng cửa hôm trước
27,65 $
Mức chênh lệch một ngày
27,05 $ - 27,74 $
Phạm vi một năm
23,40 $ - 42,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 T AUD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
64,92
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 156,40 Tr | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 46,01 Tr | 10,69% |
Thu nhập ròng | 37,34 Tr | 6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,87 | -9,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,77 Tr | 9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,64 Tr | 14,69% |
Tổng tài sản | 891,40 Tr | 17,69% |
Tổng nợ | 440,70 Tr | 16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,34 Tr | 6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,83 Tr | 26,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,94 Tr | 31,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,24 Tr | -204,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,66 Tr | 156,90% |
Dòng tiền tự do | 22,08 Tr | 6,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500