Trang chủTNE • ASX
add
TechnologyOne
Giá đóng cửa hôm trước
42,39 $
Mức chênh lệch một ngày
42,16 $ - 42,88 $
Phạm vi một năm
17,86 $ - 42,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,91 T AUD
Số lượng trung bình
988,05 N
Tỷ số P/E
105,05
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,85 Tr | 18,76% |
Chi phí hoạt động | 37,88 Tr | 5,95% |
Thu nhập ròng | 31,49 Tr | 31,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,04 | 10,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,03 Tr | 34,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,87 Tr | 23,18% |
Tổng tài sản | 743,85 Tr | 27,45% |
Tổng nợ | 328,15 Tr | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,49 Tr | 31,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,44 Tr | 94,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 Tr | 89,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,49 Tr | -4,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,67 Tr | 114,03% |
Dòng tiền tự do | 24,05 Tr | 49,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300