Trang chủTNGCF • OTCMKTS
add
Tongcheng Travel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,67 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | 13,22% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 6,85% |
Thu nhập ròng | 668,92 Tr | 68,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,28 | 48,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 55,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 T | 9,02% |
Tổng tài sản | 38,32 T | 13,81% |
Tổng nợ | 16,95 T | 15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,92 Tr | 68,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 373,28 Tr | -22,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -190,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,98 Tr | -134,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -140,62% |
Dòng tiền tự do | -153,88 Tr | -204,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.141