Trang chủTNGRF • OTCMKTS
add
Thungela Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 $
Mức chênh lệch một ngày
4,30 $ - 4,36 $
Phạm vi một năm
4,25 $ - 7,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T ZAR
Số lượng trung bình
15,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,41 T | -11,57% |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | 4,84% |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | -80,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -77,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,50 Tr | -60,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 T | -9,90% |
Tổng tài sản | 47,09 T | 2,32% |
Tổng nợ | 22,74 T | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | -80,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 593,50 Tr | -29,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -762,00 Tr | 34,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -7,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 T | -6,46% |
Dòng tiền tự do | -231,00 Tr | -688,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
4.754