Trang chủTNJ • CNSX
add
Boba Mint Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
186,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 507,37 N | 1.927,94% |
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -12.413,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,55 N | 490,42% |
Tổng tài sản | 193,25 N | -12,25% |
Tổng nợ | 4,06 Tr | 645,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -912,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7.021,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -12.413,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,36 N | -992,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,57 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 405,76 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,02 N | -7,16% |
Dòng tiền tự do | -460,91 N | -319,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web