Trang chủTNK • NYSE
add
Teekay Tankers Ltd
48,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
48,11 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:36:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,74 $
Mức chênh lệch một ngày
47,50 $ - 48,67 $
Phạm vi một năm
33,35 $ - 62,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T USD
Số lượng trung bình
517,96 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,87 Tr | -29,06% |
Chi phí hoạt động | 35,45 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | 62,61 Tr | -43,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,89 | -20,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 | -54,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,61 Tr | -47,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,72 Tr | 71,19% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 9,51% |
Tổng nợ | 212,18 Tr | 14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,61 Tr | -43,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,44 Tr | -52,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,15 Tr | -433,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,96 Tr | 45,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,66 Tr | -141,44% |
Dòng tiền tự do | -55,39 Tr | -152,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.330