Trang chủTNK • NYSE
add
Teekay Tankers Ltd
55,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,21 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:54:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
55,47 $
Mức chênh lệch một ngày
55,15 $ - 56,23 $
Phạm vi một năm
33,35 $ - 63,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T USD
Số lượng trung bình
418,05 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 229,02 Tr | -16,55% |
Chi phí hoạt động | 32,08 Tr | -5,45% |
Thu nhập ròng | 92,08 Tr | 49,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,21 | 79,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,54 | -16,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,45 Tr | -24,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,97 Tr | 72,19% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 10,28% |
Tổng nợ | 181,93 Tr | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,08 Tr | 49,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,87 Tr | -31,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,36 Tr | 178,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,64 Tr | 19,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,60 Tr | 214,26% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -103,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.330