Trang chủTNO.H • CVE
add
Terreno Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,81 N
Tỷ số P/E
6,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,30 N | 164,92% |
Thu nhập ròng | -53,14 N | -164,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 N | -14,89% |
Tổng tài sản | 27,76 N | 78,37% |
Tổng nợ | 232,65 N | -62,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -204,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -404,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 123,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,14 N | -164,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,21 N | -63,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,37 N | 51,46% |
Dòng tiền tự do | -8,55 N | 86,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web