Trang chủTNON • NASDAQ
add
Tenon Medical Inc
1,13 $
Sau giờ giao dịch:(1,77%)-0,020
1,11 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 16:26:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 5,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,23 Tr USD
Số lượng trung bình
714,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | 32,24% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -6,80% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -4,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -284,65 | 20,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 88,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | 18,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | -62,43% |
Tổng tài sản | 10,37 Tr | -20,50% |
Tổng nợ | 5,57 Tr | 14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -4,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -63,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -639,00 N | -514,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,00 N | -99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 Tr | -161,22% |
Dòng tiền tự do | -2,58 Tr | -118,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27