Trang chủTNR • BKK
add
Thai Nippon Rubber Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,55 ฿ - 7,65 ฿
Phạm vi một năm
7,55 ฿ - 12,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T THB
Số lượng trung bình
51,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,01 Tr | 28,17% |
Chi phí hoạt động | 19,62 Tr | -69,40% |
Thu nhập ròng | 18,15 Tr | -72,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -78,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,36 Tr | 70,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,82 Tr | 150,43% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 24,91% |
Tổng nợ | 1,00 T | 16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,15 Tr | -72,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,44 Tr | 38,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,37 Tr | -183,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,60 Tr | 261,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,00 Tr | 636,43% |
Dòng tiền tự do | 69,91 Tr | 1.303,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.066