Trang chủTNR • BKK
add
Thai Nippon Rubber Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,25 ฿ - 6,40 ฿
Phạm vi một năm
6,15 ฿ - 9,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 482,78 Tr | -12,32% |
Chi phí hoạt động | 59,98 Tr | -10,48% |
Thu nhập ròng | 40,56 Tr | -88,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | -86,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,75 Tr | -23,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,11 Tr | 582,87% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 18,18% |
Tổng nợ | 1,31 T | 53,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,56 Tr | -88,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,40 Tr | -50,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,12 Tr | 62,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,98 Tr | 1.102,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,88 Tr | 201,45% |
Dòng tiền tự do | -11,73 Tr | 88,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.074