Trang chủTNR • CVE
add
TNR Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
463,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 479,08 N | 155,69% |
Thu nhập ròng | -509,62 N | -147,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -488,45 N | -161,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,20 N | 3,58% |
Tổng tài sản | 207,42 N | 3,12% |
Tổng nợ | 33,14 N | 432,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -429,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -495,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -509,62 N | -147,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,43 N | 12,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 N | -77,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,98 N | -355,37% |
Dòng tiền tự do | -18,55 N | 88,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web