Trang chủTNTELE • NSE
add
Tamilnadu Telecommunication Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,38 ₹ - 10,18 ₹
Phạm vi một năm
7,94 ₹ - 14,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
452,67 Tr INR
Số lượng trung bình
41,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | -84,41% |
Thu nhập ròng | -55,24 Tr | -5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | 87,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -28,76% |
Tổng tài sản | 167,76 Tr | 0,57% |
Tổng nợ | 1,96 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,24 Tr | -5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
63