Trang chủTNTFF • OTCMKTS
add
PostNL NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
493,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,00 Tr | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 79,00 Tr | 1,28% |
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -110,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | -10,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,00 Tr | 67,06% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 15,43% |
Tổng nợ | 2,22 T | 17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -110,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,00 Tr | -214,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 19,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,00 Tr | 9,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,00 Tr | -92,50% |
Dòng tiền tự do | -47,75 Tr | -371,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.105