Trang chủTNYA • NASDAQ
add
Tenaya Therapeutics Inc
0,63 $
Trước giờ mở cửa:(0,58%)-0,0037
0,63 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 00:30:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 4,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,10 Tr USD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,54 Tr | -18,43% |
Thu nhập ròng | -26,86 Tr | 16,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,88 Tr | 21,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,16 Tr | -27,89% |
Tổng tài sản | 143,95 Tr | -22,15% |
Tổng nợ | 24,56 Tr | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,86 Tr | 16,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,11 Tr | 19,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,30 Tr | 596,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,26 Tr | 7,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,45 Tr | 263,01% |
Dòng tiền tự do | -13,44 Tr | 25,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97