Trang chủTNZTP • IST
add
Tapdi ksjn zl Sglk v gtm Hzmtlr Sny Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
21,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,58 ₺ - 22,60 ₺
Phạm vi một năm
15,53 ₺ - 33,43 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T TRY
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 725,44 Tr | 22,42% |
Chi phí hoạt động | 80,71 Tr | -20,13% |
Thu nhập ròng | 248,11 Tr | -81,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,20 | -84,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,28 Tr | 84,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,93 Tr | 32,74% |
Tổng tài sản | 8,43 T | 32,01% |
Tổng nợ | 1,67 T | 12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,11 Tr | -81,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,50 Tr | 1.476,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,36 Tr | 2.899,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,75 Tr | 49,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,11 Tr | 159,63% |
Dòng tiền tự do | 44,81 Tr | 258,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
902