Trang chủTNZTP • IST
add
Tapdi ksjn zl Sglk v gtm Hzmtlr Sny Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,64 ₺ - 22,12 ₺
Phạm vi một năm
15,53 ₺ - 33,43 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 T TRY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 845,66 Tr | 20,24% |
Chi phí hoạt động | 74,39 Tr | -44,81% |
Thu nhập ròng | 76,80 Tr | 126,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 122,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,63 Tr | 89,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 637,91 Tr | 87,38% |
Tổng tài sản | 9,16 T | 36,19% |
Tổng nợ | 1,74 T | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,80 Tr | 126,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,12 Tr | -28,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 443,40 Tr | 1,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,76 Tr | 63,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,54 Tr | 315,48% |
Dòng tiền tự do | 145,42 Tr | 310,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
924