Trang chủTOA • WSE
add
TOYA SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,64 zł - 9,90 zł
Phạm vi một năm
5,99 zł - 11,52 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
733,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
99,30 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 224,85 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 50,12 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 18,73 Tr | 1,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | -4,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,02 Tr | -10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,52 Tr | 85,76% |
Tổng tài sản | 708,22 Tr | -5,58% |
Tổng nợ | 173,66 Tr | -37,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,73 Tr | 1,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,88 Tr | 125,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | 32,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,73 Tr | -204,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,89 Tr | -15,95% |
Dòng tiền tự do | 7,33 Tr | 113,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
594