Trang chủTOA • WSE
add
TOYA SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,08 zł - 10,20 zł
Phạm vi một năm
5,99 zł - 10,54 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
763,93 Tr PLN
Số lượng trung bình
71,74 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,33 Tr | 14,40% |
Chi phí hoạt động | 47,23 Tr | 1,83% |
Thu nhập ròng | 24,88 Tr | 22,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,80 Tr | 18,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,41 Tr | 58,99% |
Tổng tài sản | 726,62 Tr | 8,00% |
Tổng nợ | 209,86 Tr | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,88 Tr | 22,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,04 Tr | 319,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -980,00 N | 84,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,80 Tr | -1.055,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,59 Tr | 223,72% |
Dòng tiền tự do | 57,59 Tr | 240,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
594