Trang chủTOBA • IDX
add
TBS Energi Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
925,00 Rp
Phạm vi một năm
193,00 Rp - 955,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 NT IDR
Số lượng trung bình
119,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,52 Tr | -42,47% |
Chi phí hoạt động | 11,06 Tr | 200,10% |
Thu nhập ròng | -60,06 Tr | -620,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,97 | -1.005,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 Tr | -81,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,48 Tr | 164,50% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 10,84% |
Tổng nợ | 688,98 Tr | 34,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,12 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,06 Tr | -620,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 Tr | -111,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,90 Tr | -1.919,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,32 Tr | 1.282,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,65 Tr | 636,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.727