Trang chủTOBAF • OTCMKTS
add
TAAT Global Alternatives Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,14 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | — |
Thu nhập ròng | -32,42 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,48 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,22 N | — |
Tổng tài sản | 10,62 Tr | — |
Tổng nợ | 10,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,42 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 540,79 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,97 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,26 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,05 N | — |
Dòng tiền tự do | 361,74 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web