Trang chủTOEN • TLV
add
Tomer Energy Royalties 2012 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.275,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ILA - 2.252,00 ILA
Phạm vi một năm
1.481,00 ILA - 2.633,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
456,88 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,92 Tr | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 16,41% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 681,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,76 | 616,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 Tr | 1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -178,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 173,70 Tr | — |
Tổng nợ | 80,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 681,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,97 Tr | 7,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,00 N | 96,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 N | 96,96% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web