Trang chủTOEYF • OTCMKTS
add
Toro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | 95,56% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -62,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,37 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | -174,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 Tr | -47,44% |
Tổng tài sản | 22,31 Tr | -29,13% |
Tổng nợ | 834,73 N | -23,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -62,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -166,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 N | 99,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,57 N | -100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -126,64% |
Dòng tiền tự do | -68,03 N | 84,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24