Trang chủTOI • NASDAQ
add
Oncology Institute Inc
2,78 $
Sau giờ giao dịch:(5,95%)+0,16
2,94 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 $
Mức chênh lệch một ngày
2,67 $ - 2,91 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,41 Tr | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 27,16 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | -19,58 Tr | 1,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,76 | 10,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,13 Tr | 50,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,74 Tr | -39,64% |
Tổng tài sản | 164,00 Tr | -19,82% |
Tổng nợ | 158,93 Tr | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,58 Tr | 1,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,99 Tr | 68,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,00 N | -101,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | -405,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,93 Tr | -486,83% |
Dòng tiền tự do | 3,28 Tr | 133,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
825