Trang chủTOIIW • NASDAQ
add
Oncology Institute
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,33 Tr USD
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,56 Tr | 36,70% |
Chi phí hoạt động | 26,97 Tr | -4,41% |
Thu nhập ròng | -16,50 Tr | -2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,09 | 25,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,33 Tr | 48,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,66 Tr | -41,65% |
Tổng tài sản | 163,62 Tr | -8,69% |
Tổng nợ | 175,89 Tr | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,50 Tr | -2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,63 Tr | -1.642,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,00 N | -105,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,60 Tr | 4.462,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -123,99% |
Dòng tiền tự do | -9,98 Tr | -222,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
825