Trang chủTOK • ASX
add
Tolu Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
266,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
93,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 116,04% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -104,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | -116,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,56 Tr | 85,59% |
Tổng tài sản | 74,92 Tr | 140,06% |
Tổng nợ | 10,63 Tr | 26,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -104,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | -155,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | -120,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,91 Tr | 213,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | 583,34% |
Dòng tiền tự do | -10,39 Tr | -119,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
85