Trang chủTOM • CVE
add
Trinity One Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,78 N | 141,34% |
Thu nhập ròng | -101,25 N | -572,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,01 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,53 N | 831,82% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | -19,77% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,25 N | -572,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,99 N | -636,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 N | 54,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,52 N | 3.171,60% |
Dòng tiền tự do | 2,00 N | -68,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web