Trang chủTOM • LON
add
TomCo Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,050 GBX - 0,050 GBX
Phạm vi một năm
0,025 GBX - 0,090 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 152,50 N | -26,68% |
Thu nhập ròng | -57,50 N | 82,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 914,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,00 N | 443,33% |
Tổng tài sản | 593,00 N | -90,60% |
Tổng nợ | 552,00 N | -8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,50 N | 82,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,00 N | 8,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,00 N | -1.414,29% |
Dòng tiền tự do | -104,06 N | 25,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1