Trang chủTOMYPAK • KLSE
add
Tomypak Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
122,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
77,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,02 Tr | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 45,16 Tr | -18,87% |
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 203,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | 205,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,24 Tr | 415,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,19 Tr | -26,85% |
Tổng tài sản | 290,79 Tr | -13,25% |
Tổng nợ | 146,63 Tr | -22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 203,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,20 Tr | -57,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,13 Tr | 2.117,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,68 Tr | -7.573,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,75 Tr | 34,25% |
Dòng tiền tự do | 20,30 Tr | 450,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
176