Trang chủTON • ASX
add
Triton Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 785,54 N | 41,70% |
Thu nhập ròng | -915,80 N | -60,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -753,37 N | -40,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | 612,49% |
Tổng tài sản | 30,43 Tr | 7,06% |
Tổng nợ | 10,83 Tr | 620,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -915,80 N | -60,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -756,26 N | -61,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 359,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,40 N | -127,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,25 N | 123,96% |
Dòng tiền tự do | -579,85 N | 31,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web