Trang chủTONGHER • KLSE
add
Tong Herr Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,46 RM - 1,46 RM
Phạm vi một năm
1,34 RM - 2,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
229,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
22,34 N
Tỷ số P/E
46,23
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,75 Tr | 17,51% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 0,03% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | 111,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 80,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,34 Tr | 438,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,08 Tr | -1,96% |
Tổng tài sản | 690,31 Tr | 5,75% |
Tổng nợ | 91,73 Tr | 88,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 598,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | 111,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,84 Tr | -248,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,07 Tr | -143,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,35 Tr | 717,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,71 Tr | -521,82% |
Dòng tiền tự do | -31,65 Tr | -910,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
848