Trang chủTONGHER • KLSE
add
Tong Herr Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,57 RM - 1,58 RM
Phạm vi một năm
1,55 RM - 2,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
248,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,68 Tr | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 12,02 Tr | 122,09% |
Thu nhập ròng | -9,84 Tr | -1.169,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,05 | -1.092,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -573,00 N | -191,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,41 Tr | 16,01% |
Tổng tài sản | 629,47 Tr | -1,59% |
Tổng nợ | 47,13 Tr | 26,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,84 Tr | -1.169,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 Tr | -636,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,00 N | 91,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 Tr | 835,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | 80,87% |
Dòng tiền tự do | 443,38 N | 104,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
775