Trang chủTOOL • IDX
add
Rohartindo Nusantara Luas Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
60,00 Rp - 63,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 85,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
129,15 T IDR
Số lượng trung bình
9,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,90 T | -43,89% |
Chi phí hoạt động | 7,31 T | -17,74% |
Thu nhập ròng | -2,91 T | -808,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,51 | -1.519,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 T | -393,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -54,99% |
Tổng tài sản | 207,33 T | -2,55% |
Tổng nợ | 20,82 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 T | -808,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 768,57 Tr | -82,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -97,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 501,74 Tr | 111,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,29 Tr | 81,11% |
Dòng tiền tự do | -32,22 T | -933,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
15