Trang chủTOP • NASDAQ
add
TOP Financial Group Ltd
1,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,72%)-0,0089
1,23 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 3,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,88 Tr USD
Số lượng trung bình
60,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,55 N | -74,22% |
Chi phí hoạt động | 631,40 N | -19,79% |
Thu nhập ròng | -225,21 N | -112,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,44 | -147,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,40 Tr | -54,95% |
Tổng tài sản | 60,10 Tr | 40,04% |
Tổng nợ | 20,18 Tr | 414,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,21 N | -112,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 Tr | -429,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 Tr | -278,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,52 Tr | -332,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
11