Trang chủTOPG • TLV
add
Top Group Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.250,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.223,00 ILA - 1.250,00 ILA
Phạm vi một năm
1.223,00 ILA - 1.546,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
259,12 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,10 N
Tỷ số P/E
14,94
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,20 Tr | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 19,74 Tr | 12,18% |
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | 2,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | -2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,78 Tr | 3,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,33 Tr | 18,65% |
Tổng tài sản | 309,53 Tr | 7,35% |
Tổng nợ | 222,18 Tr | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | 2,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | -72,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 N | 100,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,73 Tr | 64,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -389,00 N | 78,16% |
Dòng tiền tự do | 4,49 Tr | -40,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
585