Trang chủTOPP • NYSEAMERICAN
add
Toppoint Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,92 Tr USD
Số lượng trung bình
334,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 Tr | -15,51% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 216,03% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -1.162,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,59 | -1.357,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -694,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 45,38% |
Tổng tài sản | 12,26 Tr | 146,10% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | 15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -1.162,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,13 N | -32,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,37 N | -234,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,02 N | 336,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,48 N | -17,78% |
Dòng tiền tự do | -962,70 N | -651,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2