Trang chủTOPP • NYSEAMERICAN
add
Toppoint Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,33 Tr USD
Số lượng trung bình
34,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,49 Tr | 20,29% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 527,38% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -14.966,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,25 | -12.366,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,23 Tr | -910,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,35 N | -62,20% |
Tổng tài sản | 10,71 Tr | 119,23% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | -32,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -14.966,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,98 N | 30,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 450,00 N | 58,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -285,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -605,48% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | -172,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2