Trang chủTOR • WSE
add
Torpol SA
Giá đóng cửa hôm trước
48,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
48,50 zł - 48,80 zł
Phạm vi một năm
29,55 zł - 50,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T PLN
Số lượng trung bình
15,35 N
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 467,75 Tr | 56,98% |
Chi phí hoạt động | 10,16 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | 33,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -14,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,53 Tr | 7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,82 Tr | 34,71% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 11,07% |
Tổng nợ | 560,12 Tr | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | 33,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | 96,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 Tr | 121,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,02 Tr | -201,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,31 Tr | 88,55% |
Dòng tiền tự do | 21,46 Tr | 134,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
797