Trang chủTOR • WSE
add
Torpol SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,85 zł
Mức chênh lệch một ngày
37,70 zł - 38,70 zł
Phạm vi một năm
29,55 zł - 42,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
872,86 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,80 N
Tỷ số P/E
12,97
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,34 Tr | 47,91% |
Chi phí hoạt động | 12,18 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | -5,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -36,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,80 Tr | 30,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,12 Tr | -3,69% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 9,73% |
Tổng nợ | 549,50 Tr | 16,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | -5,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,19 Tr | 196,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,62 Tr | -436,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | -9,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,72 Tr | 182,95% |
Dòng tiền tự do | 117,47 Tr | 178,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
791