Trang chủTORA • CVE
add
Taura Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,86 N | -61,78% |
Thu nhập ròng | -81,18 N | 65,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,88 N | -32,87% |
Tổng tài sản | 1,25 Tr | -22,58% |
Tổng nợ | 128,00 N | -27,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,18 N | 65,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,24 N | -4,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,24 N | -12,71% |
Dòng tiền tự do | -41,97 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web