Trang chủTORXF • OTCMKTS
add
Torex Gold Resources Inc
46,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)-0,055
46,44 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:40:44 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,59 $
Mức chênh lệch một ngày
45,78 $ - 47,72 $
Phạm vi một năm
18,49 $ - 49,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CAD
Số lượng trung bình
52,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 416,40 Tr | 32,74% |
Chi phí hoạt động | 81,20 Tr | -0,98% |
Thu nhập ròng | 114,40 Tr | 291,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,47 | 195,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,50 Tr | 48,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,10 Tr | -6,46% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 20,53% |
Tổng nợ | 613,30 Tr | 26,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,40 Tr | 291,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,80 Tr | 24,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,10 Tr | 38,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,80 Tr | -11.950,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | -29,31% |
Dòng tiền tự do | 157,50 Tr | 525,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.151