Trang chủTOT • TSE
add
Total Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,88 $
Phạm vi một năm
8,40 $ - 15,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
547,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,38 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,70 Tr | 7,75% |
Chi phí hoạt động | 38,85 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | 14,50 Tr | -26,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | -31,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,10 Tr | -15,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,09 Tr | -7,74% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 5,36% |
Tổng nợ | 421,28 Tr | 4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,50 Tr | -26,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,51 Tr | -4,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,91 Tr | 7,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,67 Tr | -150,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,93 Tr | -38,22% |
Dòng tiền tự do | 40,04 Tr | 10,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.051