Trang chủTOW • WSE
add
Tower Investments SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 zł
Phạm vi một năm
2,22 zł - 10,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,00 | -99,88% |
Chi phí hoạt động | 215,91 N | 2,98% |
Thu nhập ròng | 719,74 N | 158,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 179,93 N | 49.860,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,41 N | -17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,27 N | -54,76% |
Tổng tài sản | 27,78 Tr | -66,36% |
Tổng nợ | 25,64 Tr | -48,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,74 N | 158,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,91 N | 100,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | 102,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,16 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,25 N | 90,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
6