Trang chủTOWN • NASDAQ
add
TowneBank
33,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,70 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:02:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,80 $
Mức chênh lệch một ngày
32,77 $ - 33,74 $
Phạm vi một năm
29,43 $ - 38,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T USD
Số lượng trung bình
323,65 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,03 Tr | 14,78% |
Chi phí hoạt động | 127,95 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | 38,84 Tr | -9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,32 | -21,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 42,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,56 Tr | 16,77% |
Tổng tài sản | 18,26 T | 7,01% |
Tổng nợ | 16,03 T | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,84 Tr | -9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,64 Tr | -221,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,80 Tr | -642,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,80 Tr | -54,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,64 Tr | -202,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.907