Trang chủTOWR • IDX
add
Sarana Menara Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
545,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
535,00 Rp - 545,00 Rp
Phạm vi một năm
442,00 Rp - 885,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
27,55 NT IDR
Số lượng trung bình
28,53 Tr
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 NT | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 1,05 NT | -4,62% |
Thu nhập ròng | 802,87 T | 0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,02 | -4,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 NT | 11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 NT | 74,71% |
Tổng tài sản | 79,21 NT | 14,27% |
Tổng nợ | 59,60 NT | 14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 802,87 T | 0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 NT | 9,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -846,60 T | 35,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 NT | -36,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 NT | 50,77% |
Dòng tiền tự do | 1,86 NT | 101,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.777