Trang chủTOWR • IDX
add
Sarana Menara Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
525,00 Rp - 540,00 Rp
Phạm vi một năm
442,00 Rp - 730,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
31,91 NT IDR
Số lượng trung bình
25,73 Tr
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,29 NT | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 1,10 NT | -3,95% |
Thu nhập ròng | 903,19 T | 7,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,43 | 7,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 NT | -0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 967,71 T | -62,12% |
Tổng tài sản | 78,29 NT | -0,69% |
Tổng nợ | 51,97 NT | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 903,19 T | 7,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 NT | -23,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -725,60 T | 81,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 NT | -184,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,18 T | 14,74% |
Dòng tiền tự do | 249,89 T | 446,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.884