Trang chủTPB • NYSE
add
Turning Point Brands Inc
56,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
56,94 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:00:26 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,25 $
Mức chênh lệch một ngày
56,45 $ - 59,52 $
Phạm vi một năm
26,45 $ - 72,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
253,61 N
Tỷ số P/E
22,54
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,67 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 29,90 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | 24,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,93 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,16 Tr | -60,46% |
Tổng tài sản | 493,35 Tr | -13,35% |
Tổng nợ | 302,97 Tr | -27,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
310