Trang chủTPD1T • TAL
add
Trigon Property Development AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 €
Mức chênh lệch một ngày
0,62 € - 0,64 €
Phạm vi một năm
0,50 € - 0,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
212,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,02 N | 1.345,82% |
Thu nhập ròng | -32,58 N | -512,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,86 N | 126,14% |
Tổng tài sản | 1,82 Tr | 8,50% |
Tổng nợ | 16,31 N | 3.007,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,58 N | -512,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,51 N | -375,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,51 N | -375,93% |
Dòng tiền tự do | -70,77 N | -395,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web