Trang chủTPE • ETR
add
PVA TePla AG
Giá đóng cửa hôm trước
24,98 €
Mức chênh lệch một ngày
24,96 € - 25,40 €
Phạm vi một năm
10,58 € - 25,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
545,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
82,95 N
Tỷ số P/E
25,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,79 Tr | -17,72% |
Chi phí hoạt động | 16,21 Tr | 29,44% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | -64,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -56,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 Tr | -49,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,24 Tr | -5,72% |
Tổng tài sản | 292,99 Tr | -5,91% |
Tổng nợ | 152,47 Tr | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | -64,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | -180,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,62 Tr | 35,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | 8.134,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | 9,11% |
Dòng tiền tự do | 278,25 N | -91,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
928