Trang chủTPE • FRA
add
PVA TePla AG
Giá đóng cửa hôm trước
22,54 €
Mức chênh lệch một ngày
22,70 € - 23,22 €
Phạm vi một năm
10,82 € - 31,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
506,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
343,00
Tỷ số P/E
32,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,81 Tr | -11,42% |
Chi phí hoạt động | 15,31 Tr | 39,13% |
Thu nhập ròng | -26,00 N | -100,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -100,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | -74,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,58 Tr | -42,78% |
Tổng tài sản | 292,07 Tr | -6,11% |
Tổng nợ | 151,58 Tr | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,00 N | -100,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 Tr | -155,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 Tr | 45,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,10 Tr | 177,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 Tr | -164,87% |
Dòng tiền tự do | -12,66 Tr | -413,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
939