Trang chủTPE • FRA
add
PVA TePla AG
Giá đóng cửa hôm trước
17,89 €
Mức chênh lệch một ngày
17,68 € - 18,10 €
Phạm vi một năm
10,73 € - 18,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
397,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
15,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,81 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 13,58 Tr | 16,58% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | -24,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 Tr | -11,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,42 Tr | -6,23% |
Tổng tài sản | 303,64 Tr | -0,72% |
Tổng nợ | 158,09 Tr | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | -24,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,39 Tr | 6,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,64 Tr | -232,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,29 Tr | -148,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,96 Tr | -1.668,52% |
Dòng tiền tự do | 3,47 Tr | -34,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
882