Trang chủTPE • FRA
add
PVA TePla AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 €
Mức chênh lệch một ngày
13,03 € - 13,33 €
Phạm vi một năm
10,73 € - 23,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
289,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
423,00
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,00 Tr | -2,27% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | 14,87% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -24,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | -22,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -23,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,53 Tr | -10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,98 Tr | 10,40% |
Tổng tài sản | 311,08 Tr | 9,82% |
Tổng nợ | 165,98 Tr | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -24,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,06 Tr | 391,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,93 Tr | -289,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | 30,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,11 Tr | 26,32% |
Dòng tiền tự do | 9,86 Tr | 142,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
831