Trang chủTPET • NYSEAMERICAN
add
Trio Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 14,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 Tr USD
Số lượng trung bình
9,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,23 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 9,84% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -28,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,94 N | -81,69% |
Tổng tài sản | 11,68 Tr | 0,35% |
Tổng nợ | 2,64 Tr | 39,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -28,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 Tr | -164,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,68 N | 112,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,90 Tr | 101,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,16 N | -112,81% |
Dòng tiền tự do | -593,56 N | 65,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1