Trang chủTPFG • LON
add
Property Franchise Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
538,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
536,00 GBX - 545,50 GBX
Phạm vi một năm
390,00 GBX - 600,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
345,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
129,58 N
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,16 Tr | 50,16% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | 37,49% |
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 154,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,24 | 69,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,47 Tr | 59,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | 28,20% |
Tổng tài sản | 205,61 Tr | -1,26% |
Tổng nợ | 57,37 Tr | -10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 154,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 Tr | 336,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 76,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -794,50 N | -113,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | 261,63% |
Dòng tiền tự do | 5,34 Tr | 52,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
365