Trang chủTPG • NASDAQ
add
TPG Inc
50,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,25 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
48,91 $
Mức chênh lệch một ngày
49,62 $ - 50,71 $
Phạm vi một năm
37,52 $ - 72,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,29 T USD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 25,58% |
Chi phí hoạt động | 195,69 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 25,39 Tr | 63,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 30,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | -3,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,46 Tr | 241,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,97 Tr | -24,64% |
Tổng tài sản | 11,31 T | 13,83% |
Tổng nợ | 7,82 T | 17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,39 Tr | 63,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,19 Tr | -54,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 Tr | 74,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,78 Tr | -1.343,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,06 Tr | -96,70% |
Dòng tiền tự do | 506,86 Tr | 3,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900