Trang chủTPIA • IDX
add
Chandra Asri Pacific PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
9.225,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9.300,00 Rp - 9.675,00 Rp
Phạm vi một năm
5.275,00 Rp - 11.225,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
828,35 NT IDR
Số lượng trung bình
20,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,09 Tr | 31,82% |
Chi phí hoạt động | 28,93 Tr | -3,10% |
Thu nhập ròng | -25,64 Tr | 22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | 41,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,00 N | 102,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 18,83% |
Tổng tài sản | 6,06 T | 12,73% |
Tổng nợ | 3,00 T | 24,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 307,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,64 Tr | 22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,76 Tr | 17,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -670,00 N | 99,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 688,43 Tr | 487,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,00 Tr | 190,12% |
Dòng tiền tự do | -417,63 Tr | 10,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.381